Địa chỉ: 2/7 Đường 30, Khu Phố 7, P. Linh Đông, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
NHÔM XINGFA GUANGDONG - PHỤ KIỆN KINLONG NHẬP KHẨU - KÍNH 8MM CƯỜNG LỰC | ||||||||||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||
3.0 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||
![]() |
CỬA ĐI - 04 CÁNH MỞ QUAY: - Nhôm hệ 55 dày 2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa đa điểm lẫy gà,chốt cánh phụ + 6 bản lề 3D + 6 bản lền nối cánh + hít chống gió. |
3,500,000 | 3,200,000 | 2,822,000 | 2,550,000 | 2,451,800 | 2,353,800 | |||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||
3.0 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||
![]() |
CỬA ĐI - 04 CÁNH LÙA (TRƯỢT): - Nhôm hệ 55 ( hoặc hệ 93) dày 2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa đa điểm + 2 chốt sập + bánh xe+ chống nhấc + chống va đập |
1,960,000 | 1,862,000 | 1,764,000 | 1,726,000 | 1,688,000 | 1,650,000 | |||||
![]() |
CỬA ĐI - 04 CÁNH MỞ SẾP TRƯỢT: - Nhôm hệ 55 dày 2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa đa điểm lẫy gà,chốt cánh phụ + 6 bản lề 3D + 6 bản lền nối cánh + hít chống gió. |
3,700,000 | 3,602,000 | 3,504,000 | 3,406,000 | 3,308,000 | 3,210,000 | |||||
![]() |
CỬA ĐI - 02 CÁNH LÙA (TRƯỢT): - Nhôm hệ 55 ( hoặc hệ 93) dày 2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa đa điểm + 2 chốt tự sập + bánh xe+ chống nhấc + chống va đập |
1,580,000 | 1,482,000 | 1,384,000 | 1,346,000 | 1,308,000 | 1,270,000 | |||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||
3.0 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||
![]() |
CỬA ĐI - 02 CÁNH MỞ QUAY: - Nhôm hệ 55 dày 2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa đa điểm + chốt cánh phụ + 6 bản lề 3D + hít chống gió. |
2,980,000 | 2,882,000 | 2,784,000 | 2,686,000 | 2,588,000 | ||||||
![]() |
CỬA ĐI - 01 CÁNH MỞ QUAY: - Nhôm hệ 55 dày 2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa đa điểm + 3 bản lề 3D + hít chống gió. |
3,300,000 | 3,102,000 | 2,866,000 | ||||||||
![]() |
CỬA SỔ - 03 CÁNH ( HOẶC 4 CÁNH) LÙA - Nhôm hệ 55 ( hoặc hệ 93) dày 2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : chốt tự sập + bánh xe+ chống nhấc + chống va đập |
2,350,000 | 2,252,000 | 2,154,000 | 2,056,000 | 1,958,000 | ||||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||
1.5 | 2.0 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | |||
![]() |
CỬA SỔ - 04 CÁNH LÙA (TRƯỢT): - Nhôm hệ 55 ( hoặc hệ 93) dày 1.2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : chốt sập + bánh xe+ chống nhấc + chống va đập |
2,050,000 | 1,952,000 | 1,854,000 | 1,756,000 | 1,658,000 | 1,620,000 | |||||
![]() |
CỬA SỔ - 04 CÁNH MỞ QUAY: - Nhôm hệ 55 dày 1.4mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa + bản lề chữ A |
2,250,000 | 2,152,000 | 2,054,000 | 1,956,000 | 1,858,000 | 1,820,000 | |||||
![]() |
A- CỬA SỔ - 02 CÁNH LÙA (TRƯỢT): - Nhôm hệ 93 dày 2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : chốt sập + bánh xe+ chống nhấc + chống va đập |
2,650,000 | 2,552,000 | 2,454,000 | 2,356,000 | |||||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||
1.5 | 2.0 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | |||
![]() |
CỬA SỔ - 02 CÁNH LÙA (TRƯỢT): - Nhôm hệ 55 dày 1.2mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : chốt sập + bánh xe+ chống nhấc + chống va đập |
2,350,000 | 2,252,000 | 2,154,000 | 2,056,000 | 1,958,000 | ||||||
![]() |
CỬA SỔ - 02 CÁNH MỞ QUAY: - Nhôm hệ 55 dày 1.4mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa + bản lề chữ A |
2,975,000 | 2,877,000 | 2,779,000 | 2,681,000 | 2,583,000 | ||||||
![]() |
CỬA SỔ - 01 CÁNH MỞ BẬT : - Nhôm hệ 55 dày 1.4mm - Kính trong 8mm cường lực. -PK- kin long : bộ khóa đơn + bản lề chữ A |
3,200,000 | 2,800,000 | 2,702,000 | 2,604,000 | |||||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||
1.5 | 2.0 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | |||
![]()
|
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH : - Nhôm hệ 55 dày 1.4mm - Kính trong 8mm cường lực. - Ghép kính - hoặc chia đố với kích thước quá khổ |
1,740,000 | 1,642,000 | 1,544,000 | 1,446,000 | 1,348,000 | 1,250,000 | 1,152,000 | 1,114,000 | 1,076,000 | 1,038,000 | |
![]() |
VÁCH KÍNH BẢN LỀ SÀN: - Nẹp cài nhôm tungsin - Kính 10mm cường lực- ghép đối với kích thước quá khổ |
KÍNH : 950.000 VNĐ/1 m2 | ||||||||||
phụ kiện tính riêng |
1. Thanh Profile nhôm Xingfa nhập khẩu 2. Phụ kiện nhập khẩu đồng bộ 3. Giá bán bộ cửa gồm: (Diện tích x đơn giá) + phụ kiện kim khí 4. Báo giá chính xác tùy thuộc vào thiết kế và kích thước cửa. Báo giá sẽ được gửi đến khách hàng sau khi đã tư vấn quy cách thiết kế và đo đạ kích thước cụ thể. |
|||||
5. Giá trên chưa bao gồm VAT 10% | |||||
6. Được bảo hành 12 tháng phụ kiện kim khí và kỹ thuật - bảo hành thanh nhôm xingfa / thanh nhựa 5 năm | |||||
|
|||||
8. Giá trên đã bao gồm chi phí sản xuất, vận chuyển và lắp đặt thành phẩm tại Tp.HCM | |||||
9. SOLUDOOR cam kết bồi thường 200/% tổng giá trị đơn hàng nếu sử dụng không đúng mã hàng, quy cách, thương hiệu theo hợp đồng. |
3. SAU ĐÂY LÀ MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC TẾ VỀ CỬA NHÔM XINGFA NHẠP KHẢU CHÍNH HÃNG MÀ CÔNG TY TNHH SOLUDOOR ĐÃ THỰC HIỆN VÀ HOÀN THIỆN: ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
PROFILE SPARLEE ĐẠI LIÊN - PHỤ KIỆN GQ - KÍNH TRONG 8MM CƯỜNG LỰC | ||||||||||||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||||
1.5 | 2.0 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | |||||
![]()
|
CỬA ĐI - 04 CÁNH MỞ QUAY: - PROFILE SPARLEE - NHẬP KHẨU - Kính trong 8mm CL. - PK- GQ : bộ khóa đa điểm ,chốt liền trên dưới 3 chiếc + bản lề khung bao 150kg - 6 chiếc + 6 bản lền nối cánh. |
1,770,000 | 1,672,000 | 1,574,000 | ||||||||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||||
1.5 | 2.0 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | |||||
![]()
|
CỬA ĐI - 04 CÁNH MỞ LÙA: - PROFILE SPARLEE - NHẬP KHẨU - Kính trong 8mm CL. - PK- GQ : bộ khóa đa điểm,chốt cánh phụ + bánh xe , chống nhấc + chống va đập |
1,570,000 | 1,472,000 | 1,374,000 | 1,276,000 | |||||||||
![]()
|
CỬA ĐI - 02 CÁNH MỞ LÙA: - PROFILE SALEE - NHẬP KHẨU - Kính trong 8mm CL. - PK- GQ : bộ khóa đa điểm,chốt cánh phục + bánh xe , chống nhấc + chống va đập |
1,520,000 | 1,422,000 | 1,324,000 | 1,226,000 | 1,128,000 | ||||||||
![]()
|
CỬA ĐI - 02 CÁNH MỞ QUAY: - PROFILE SPARLEE - NHẬP KHẨU - Kính trong 8mm CL. - PK- GQ : bộ khóa đa điểm ,chốt liền trên dưới 1 chiếc + 6 bản lền 3D 90 kg |
1,860,000 | 1,762,000 | 1,664,000 | 1,566,000 | 1,468,000 | ||||||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||||
1.5 | 2.0 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | |||||
![]()
|
CỬA ĐI - 01 CÁNH MỞ QUAY: - PROFILE SPARLEE - NHẬP KHẨU - Kính trong 8mm CL. - PK- GQ : bộ khóa đa điểm/ đơn điểm, 3 bản lề 3D 90 kg |
1,650,000 | 1,552,000 | 1,454,000 | ||||||||||
![]()
|
CỬA SỔ - 04 CÁNH MỞ LÙA: - PROFILE SALEE - NHẬP KHẨU - Kính trong 8mm CL. - PK- GQ : bộ tay nắm khóa đa điểm,chốt cánh phục + bánh xe , chống nhấc + chống va đập |
1,600,000 | 1,502,000 | 1,404,000 | 1,306,000 | 1,208,000 | ||||||||
![]()
|
CỬA SỔ - 02 CÁNH MỞ LÙA: - PROFILE SPARLEE - NHẬP KHẨU - Kính trong 8mm CL. - PK- GQ : bộ tay nắm khóa đa điểm,chốt cánh phụ + bánh xe , chống nhấc + chống va đập |
1,670,000 | 1,572,000 | 1,474,000 | 1,376,000 | |||||||||
Thiết Kế | Quy Cách Cửa | Đơn giá cửa ( VNĐ/m2) - tương ứng kích thước cửa | ||||||||||||
1.5 | 2.0 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | 7 | |||||
![]()
|
CỬA SỔ - 02 CÁNH MỞ QUAY: - PROFILE SPARLEE - NHẬP KHẨU - Kính trong 8mm cường lực. - PK- GQ : tay nắm khóa đa điểm + 4 bản lề chữ A - INOX 304 + 1 chốt phụ |
1,670,000 | 1,572,000 | 1,474,000 | 1,376,000 | |||||||||
![]()
|
CỬA SỔ - 01 CÁNH MỞ HẤT / BẬT - PROFILE SPARLEE - NHẬP KHẨU - Kính 8mm cường lực. - bộ tay nắm khóa đa điểm + 2 thanh chống gió + 2 bản lề chữa A - INOX 304 |
2,550,000 | 1,850,000 | 1,752,000 |
Ghi chú: | |||||||||||
1: Giá trên đã bao gồm chi phí sản xuất cửa thành phẩm, chi phí vận chuyển và lắp đặt tại TPHCM. Chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||||||||
2: Các yêu cầu thay đổi về nguyên vật liệu, kích thước, thiết kế sẽ được tăng , hoặc giảm chi phí theo từng thiết kế sản phẩm. | |||||||||||
3: Qúy khách vui lòng cung cấp bản vẽ chi tiết công trình, để được tư vấn và báo giá chính xác. | |||||||||||
4. Được bảo hành 24 tháng phụ kiện kim khí và kỹ thuật - bảo hành thanh nhựa 5 năm | |||||||||||
5: SOLUDOOR cam kết bồi thường 200/% tổng giá trị đơn hàng nếu sử dụng không đúng mã hàng, quy cách, thương hiệu theo hợp đồng. |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn